Có 2 kết quả:
检点 jiǎn diǎn ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ • 檢點 jiǎn diǎn ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to check
(3) to keep a lookout
(4) cautious
(5) restrained (in speech or mannerisms)
(2) to check
(3) to keep a lookout
(4) cautious
(5) restrained (in speech or mannerisms)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiểm điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to check
(3) to keep a lookout
(4) cautious
(5) restrained (in speech or mannerisms)
(2) to check
(3) to keep a lookout
(4) cautious
(5) restrained (in speech or mannerisms)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0