Có 2 kết quả:

检点 jiǎn diǎn ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ檢點 jiǎn diǎn ㄐㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

kiểm điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) to examine
(2) to check
(3) to keep a lookout
(4) cautious
(5) restrained (in speech or mannerisms)

Bình luận 0